Chỉ tiêu Properties |
Phương pháp Menthod |
Đơn vị Unit |
HD 030 |
Độ dày – Thickness
Độ dày tối thiểu – Lowest individual reading |
ASTM D 5199 |
Mm (+/-10%) |
0.3 |
Lực kéo đứt – strenght at Break
Độ dãn dài khi đứt – Elongation at Break |
ASTM D 6693 |
kN/m % |
5 500 |
Lực chịu biến dạng – strenght at Yield
Độ dãn biến dạng – Elongation at Yield |
ASTM D 6693 |
kN/m % |
3 13 |
Cường độ chịu xé– Tear Resistance |
ASTM D 1004 |
N |
30 |
Kháng xuyên thủng – Puncture Resistance |
ASTM D 4833 |
N |
90 |
Tỷ trọng – Density |
ASTM D 1505 |
g/cm3 |
0,94 |
Hàm lượng Carbon đen – Carbon balck content |
ASTM D 1603 |
% |
2,0 |
Khổ cuộn – Roll Width |
m |
8 |
|
Chiều dài- Roll Lenght |
m |
100 |
Để lại một bình luận