Chỉ tiêu Properties |
Phương pháp Menthod |
Đơn vị Unit |
HDS 200 |
Độ dày trung bình – Thickness
Độ dày tối thiểu – Lowest individual reading |
ASTM D 5199 |
Mm (+/-10%) |
2.0 |
Lực kéo đứt – strenght at Break
Độ dãn dài khi đứt – Elongation at Break |
ASTM D 6693 |
kN/m % |
57 700 |
Lực chịu biến dạng – strenght at Yield
Độ dãn biến dạng – Elongation at Yield |
ASTM D 6693 |
kN/m % |
30 13 |
Cường độ chịu xé– Tear Resistance |
ASTM D 1004 |
N |
249 |
Kháng xuyên thủng – Puncture Resistance |
ASTM D 4833 |
N |
703 |
Tỷ trọng – Density |
ASTM D 1505 |
g/cm3 |
0,94 |
Hàm lượng Carbon đen – Carbon balck content |
ASTM D 1603 |
% |
2.0 |
Khổ cuộn – Roll Width |
m |
7 |
|
Chiều dài- Roll Lenght |
m |
105 |
Để lại một bình luận