Màng chống thấm HDPE hay còn gọi là màng nhựa HDPE, bạt chống thấm HDPE…. Dù trên thị trường có rất nhiều đơn vị, nhà sản xuất cung cấp màng chống thấm, nhưng để đảm bảo sản phẩm chất lượng cần phải đáp ứng các tiêu chuẩn đo quốc tế quy định. Trong bài viết này, mời bạn cùng Tiến Huệ tìm hiểu nhé!
Quy cách màng nhựa HDPE
Màng HDPE có khả năng chống thấm tuyệt đối và độ bền cao
Màng nhựa HDPE hay còn gọi là màng chống thấm HDPE. Đây là sản phẩm có thành phần chính là nhựa PE nguyên sinh (97.5%) và các thành phần phụ khác như cacbon đen, chất ổn định nhiệt, chất kháng UV, chất khoáng vi sinh…
Màng có bề mặt nhẵn trơn hoặc nhám với 3 màu phủ biến là đen, xanh và trắng. Sản phẩm được đóng gói thành cuộn với khổ dài từ 2-8m tùy theo độ dày:
- Màng nhựa HDPE 0.25 mm (0.25 ly)
- Màng nhựa HDPE 0.5 mm (0.5 ly)
- Màng nhựa HDPE 0.75mm (0.75 ly)
- Màng nhựa HDPE 1 mm (1 ly)
- Màng nhựa HDPE 1.5 mm (1.5 ly)
- Màng nhựa HDPE 2 mm (2 ly)
- Màng nhựa HDPE 2.5 mm (2.5 ly)
- Màng nhựa HDPE 3 mm (3 ly)
Các khâu kiểm tra chất lượng khi sản xuất màng HDPE
Sản phẩm phải đáp ứng các tiêu chuẩn về chất lượng, an toàn và độ bền quốc tế trước khi được phân phối đến tay người dùng
Các loại bạt chống nắng, bạt ngoài trời thông thường được sản xuất sơ xài và không theo bất kỳ tiêu chuẩn. Nhưng bạt chống thấm HDPE lại hoàn toàn khác. Để đảm bảo hiệu quả chống thấm tối ưu, các nhà sản xuất không chỉ chú trọng trong việc tuyển chọn nguyên vật liệu, công thức pha chế mà chả quy trình máy móc, công nghệ hiện đại.
Mỗi lô hàng xuất xưởng phải trải qua công đoạn kiểm tra nghiêm ngặt được thực hiện bởi chuyên gia. Sản phẩm phải đáp ứng các tiêu chuẩn của quốc tế đưa ra trước khi phân phối ra thị trường và đến tay người tiêu dùng.
Công đoạn 1: Chất lượng nguyên vật liệu
Quy định về chất lượng nguyên vật liệu thô dùng để sản xuất màng chống thấm dành cho các nhà cung cấp. Bao gồm PE nguyên sinh, cacbon đen, các chất phụ gia, hóa học như chất kháng UV, chất chống lão hóa, chất kháng vi sinh…
Công đoạn 2: Spark Testing
Nguyên liệu thô trước khi được sử dụng làm vật liệu sản xuất phải được các chuyên viên kỹ thuật kiểm tra chất lượng. Họ sẽ lấy mẫu sản phẩm để nghiên cứu và xác định có đáp ứng đúng tiêu chuẩn quy định hay không.
Trong quá trình sản xuất, kỹ thuật viên sẽ sử dụng đèn laser và máy móc chuyên dụng để quét và phát hiện lỗ rò rỉ trên bề mặt màng. Điều này nhằm đảm bảo độ kín tuyệt đối và tránh tối đa sai sót xảy ra.
Công đoạn 3: Kiểm tra màng chống thấm HDPE thành phẩm
Khâu kiểm tra cuối cùng được thực hiện trong phòng thí nghiệm có chứng nhận của Gai-Lap
Màng chống thấm được để nguội và giữ mẫu thử vào bộ phận thí nghiệm. Tại đây các chuyên gia sẽ tiến hành kiểm tra các tính năng vật lý, hóa học của sản phẩm.
Phòng thí nghiệm của đơn vị sản xuất màng HDPE phải được cấp chứng nhận đầy đủ của Gai-Lap. Tiêu chuẩn của sản phẩm màng HDPE trong phòng thí nghiệm được gọi là ASTM D7240.
Yêu cầu kỹ thuật của màng chống thấm HDPE
Màng chống thấm HDPE đạt tiêu chuẩn khi đáp ứng các thông số sau đây:
Bảng tiêu chuẩn màng chống thấm 0.75mm, 1 mm và 1.25 mm
Các chỉ tiêu Properties |
Phương pháp thử Method |
Đơn vị Unit |
HSE 0.75GM |
HSE 1.0GM |
HSE 1.25GM |
– Độ dày trung bình–Average Thickness – Độ dày tối thiểu –Lowest individual reading |
ASTM D 5199 |
Mm (-10%) |
0.75 |
1.0 |
1,25 |
– Lực kéo đứt-Strength at Break – Sự dãn dài khi đứt-Elongation at Break |
ASTM D 6693 |
kN/m% |
20 700 |
27 700 |
33 700 |
– Lực chịu biến dạng -Strength at Yield – Độ dãn biến dạng-Elongation at Yield |
ASTM D 6693 |
kN/m% |
11 12 |
15 12 |
18 12 |
Lực kháng xé-Tear Resistance |
ASTM D 1004 |
N |
93 |
125 |
156 |
Kháng xuyên thủng-Puncture Resistance |
ASTM D 4833 |
N |
240 |
320 |
400 |
Hàm lượng carbon đen-Carbon black content |
ASTM D 1603 |
% |
2 |
2 |
2 |
Tỷ trọng-Density |
ASTM D792 |
g/cm3 |
0.94 |
0.94 |
0.94 |
Khổ rộng -Width |
Mm (-10%) |
8 |
8 |
8 |
Tiêu chuẩn màng chống thấm 1.5 mm; 2 mm và 2.5 mm
Các chỉ tiêu Properties |
Phương pháp thử Method |
HSE 1.5GM |
HSE 2.0GM |
HSE 2.5GM |
– Độ dày trung bình–Average – Thickness Độ dày tối thiểu –Lowest individual reading |
ASTM D 5199 |
1,5 |
Để lại một bình luận